persécuter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.se.ky.te/
Ngoại động từ
sửapersécuter ngoại động từ /pɛʁ.se.ky.te/
- Truy hại.
- Quấy rầy, quấy rối.
- Enfant qui persécute sa mère — đứa trẻ quấy rầy mẹ
- être persécuté par des créanciers — bị chủ nợ quấy rối
- (Rộng) Bị công kích, bị lên án.
- Voici une comédie qui a été longtemps persécutée — đây là một vở hài kịch bị công kích lâu ngày
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "persécuter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)