Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pernicious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɜː.ˈnɪ.ʃəs/
Hoa Kỳ
[pɜː.ˈnɪ.ʃəs]
Tính từ
sửa
pernicious
/pɜː.ˈnɪ.ʃəs/
Độ
hại
,
nguy hiểm
.
Thành ngữ
sửa
pernicious anaemia
: (
Y học
)
Thiếu máu
ác
tính
.
Tham khảo
sửa
"
pernicious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)