Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˈmɪ.sɪv.li/

Phó từ

sửa

permissively /pɜː.ˈmɪ.sɪv.li/

  1. Cho phép, được chấp nhận.
  2. Dễ dãi, tự do, thoải mái.

Tham khảo

sửa