Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɜː.ki.nəs/

Danh từ sửa

perkiness /ˈpɜː.ki.nəs/

  1. Vẻ tự đắc, vẻ vênh váo; sự xấc xược, sự ngạo mạn.

Tham khảo sửa