Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perjurer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɜː.dʒɜː.ɜː/
Danh từ
sửa
perjurer
(
số nhiều
perjurers
)
/ˈpɜː.dʒɜː.ɜː/
Kẻ
thề
ẩu
.
Kẻ
khai man
trước
tòa
.
Kẻ
phản bội
lời thề
.
Tham khảo
sửa
"
perjurer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)