Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perishing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛr.ɪ.ʃiɳ/
Động từ
sửa
perishing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
perish
.
Tính từ
sửa
perishing
(
Từ lóng
)
Hết sức
khó chịu
,
chết
đi được.
in
perishing
cold
— rét chết đi được
Tham khảo
sửa
"
perishing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)