Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
periphrastically
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpɛr.ə.ˈfræs.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửa
periphrastically
/ˌpɛr.ə.ˈfræs.tɪ.kəl.li/
Quanh co
,
vòng
vo
; không đâu vào đâu.
Tham khảo
sửa
"
periphrastically
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)