Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɛr.ə.ˈfræs.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

periphrastically /ˌpɛr.ə.ˈfræs.tɪ.kəl.li/

  1. Quanh co, vòng vo; không đâu vào đâu.

Tham khảo

sửa