Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈdɑːn.tɪks/

Danh từ

sửa

periodontics /.ˈdɑːn.tɪks/

  1. Môn bệnh học nha chu.

Tham khảo

sửa