Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perfuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpɜː.ˈfjuːz/
Ngoại động từ
sửa
perfuse
ngoại động từ
/ˌpɜː.ˈfjuːz/
Vảy
lên
,
rắc
lên
.
Đổ
khắp
, đổ
tràn
(nước... ); làm
tràn ngập
.
Tham khảo
sửa
"
perfuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)