Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pər.ˈfjuː.mə.ri/

Danh từ

sửa

perfumery /pər.ˈfjuː.mə.ri/

  1. Nước hoa.
  2. Xưởng chế nước hoa.

Tham khảo

sửa