Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perforé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛʁ.fɔ.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
perforé
/pɛʁ.fɔ.ʁe/
perforés
/pɛʁ.fɔ.ʁe/
Giống cái
perforée
/pɛʁ.fɔ.ʁe/
perforées
/pɛʁ.fɔ.ʁe/
perforé
/pɛʁ.fɔ.ʁe/
Thủng
.
Intestin
perforé
— ruột thủng
Đục
lỗ
.
Cartes
perforées
— thẻ đục lỗ
Tham khảo
sửa
"
perforé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)