Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˈfɛk.tə.bəl/

Tính từ

sửa

perfectible /pɜː.ˈfɛk.tə.bəl/

  1. Có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể làm hoàn hảo, có thể làm hoàn toàn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.fɛk.tibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực perfectible
/pɛʁ.fɛk.tibl/
perfectibles
/pɛʁ.fɛk.tibl/
Giống cái perfectible
/pɛʁ.fɛk.tibl/
perfectibles
/pɛʁ.fɛk.tibl/

perfectible /pɛʁ.fɛk.tibl/

  1. Có thể hoàn thiện.

Tham khảo

sửa