perfectible
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɜː.ˈfɛk.tə.bəl/
Tính từ sửa
perfectible /pɜː.ˈfɛk.tə.bəl/
- Có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể làm hoàn hảo, có thể làm hoàn toàn.
Tham khảo sửa
- "perfectible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɛʁ.fɛk.tibl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | perfectible /pɛʁ.fɛk.tibl/ |
perfectibles /pɛʁ.fɛk.tibl/ |
Giống cái | perfectible /pɛʁ.fɛk.tibl/ |
perfectibles /pɛʁ.fɛk.tibl/ |
perfectible /pɛʁ.fɛk.tibl/
Tham khảo sửa
- "perfectible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)