peremptorily
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pə.ˈrɛɱ.tə.ri.li/
Phó từ sửa
peremptorily /pə.ˈrɛɱ.tə.ri.li/
- Cưỡng bách.
- Hống hách, độc tài, độc đoán.
- Dứt khoát, kiên quyết.
Tham khảo sửa
- "peremptorily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)