Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
percher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛʁ.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
percher
ngoại động từ
/pɛʁ.ʃe/
Đậu
(chim, ở trên cành... ).
Ở
gác
cao
(người).
(
Thân mật
) Ở.
òu perche-t-il?
— anh ấy ở đâu?
Ngoại động từ
sửa
percher
ngoại động từ
/pɛʁ.ʃe/
(
Thân mật
)
Đặt
trên
cao
.
Percher
un vase sur une armoire
— đặt cái bình trên nóc tủ
Tham khảo
sửa
"
percher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)