penultimate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɪ.ˈnəl.tə.mət/
Hoa Kỳ | [pɪ.ˈnəl.tə.mət] |
Tính từ
sửapenultimate /pɪ.ˈnəl.tə.mət/
Danh từ
sửapenultimate /pɪ.ˈnəl.tə.mət/
Tham khảo
sửa- "penultimate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)