Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɪ.ˈnəl.tə.mət/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

penultimate /pɪ.ˈnəl.tə.mət/

  1. (Ngôn ngữ học) Áp chót, giáp cuối.

Danh từ

sửa

penultimate /pɪ.ˈnəl.tə.mət/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm áp chót, âm giáp cuối.

Tham khảo

sửa