pentathlon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛn.ˈtæθ.lən/
Danh từ
sửapentathlon (số nhiều pentathlons hoặc pentathla)
Tham khảo
sửa- "pentathlon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pentathlon /pɛ̃.tat.lɔ̃/ |
pentathlon /pɛ̃.tat.lɔ̃/ |
pentathlon gđ (số nhiều pentathlons)
Tham khảo
sửa- "pentathlon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)