Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛn.ˈtæθ.lən/

Danh từ

sửa

pentathlon (số nhiều pentathlons hoặc pentathla)

  1. (Thể dục, thể thao) Cuộc thi năm môn phối hợp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pentathlon
/pɛ̃.tat.lɔ̃/
pentathlon
/pɛ̃.tat.lɔ̃/

pentathlon  (số nhiều pentathlons)

  1. (Thể dục thể thao) Cuộc thi năm môn phối hợp.

Tham khảo

sửa