Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɛn.ˈtæθ.lən/

Danh từ sửa

pentathlon (số nhiều pentathlons hoặc pentathla)

  1. (Thể dục, thể thao) Cuộc thi năm môn phối hợp.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fr-pron tại dòng 268: attempt to call field 'pattern_escape' (a nil value).

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pentathlon
/pɛ̃.tat.lɔ̃/
pentathlon
/pɛ̃.tat.lɔ̃/

pentathlon  (số nhiều pentathlons)

  1. (Thể dục thể thao) Cuộc thi năm môn phối hợp.

Tham khảo sửa