Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɛn.tə.ˈhi.drən/

Danh từ

sửa

pentahedron /ˌpɛn.tə.ˈhi.drən/

  1. (Toán học) Khối năm mặt.

Tham khảo

sửa