pentagone
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛ̃.ta.ɡɔn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pentagone /pɛ̃.ta.ɡɔn/ |
pentagones /pɛ̃.ta.ɡɔn/ |
pentagone gđ /pɛ̃.ta.ɡɔn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pentagone /pɛ̃.ta.ɡɔn/ |
pentagones /pɛ̃.ta.ɡɔn/ |
Giống cái | pentagone /pɛ̃.ta.ɡɔn/ |
pentagones /pɛ̃.ta.ɡɔn/ |
pentagone /pɛ̃.ta.ɡɔn/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Như pentagonal.
Tham khảo
sửa- "pentagone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)