Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛ̃.sɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pensum
/pɛ̃.sɔm/
pensums
/pɑ̃.sɔm/

pensum /pɛ̃.sɔm/

  1. Công việc chán nản.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bài phạt (học sinh).

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pensum pensumet
Số nhiều pensa, pensumer pensaene, pensuma, pensumene

pensum

  1. Chương trình học.
    Læreren gikk gjennom pensum med elevene.

Tham khảo

sửa