Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pensle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å pensle
Hiện tại chỉ ngôi
pensler
Quá khứ
pensla
,
penslet
Động tính từ quá khứ
pensla
,
penslet
Động tính từ hiện tại
—
pensle
Dùng
bút lông
,
bút
vẽ
,
cọ
sơn
.
Hun
pensle
t neglelakken på neglene.
Tham khảo
sửa
"
pensle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)