Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛnt.sɪv.nəs/

Danh từ

sửa

pensiveness /ˈpɛnt.sɪv.nəs/

  1. Vẻ trầm ngâm, vẻ suy nghĩ.
  2. Vẻ buồn.

Tham khảo

sửa