Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɑ̃.sjɔ.ne/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pensionné
/pɑ̃.sjɔ.ne/
pensionné
/pɑ̃.sjɔ.ne/

pensionné /pɑ̃.sjɔ.ne/

  1. Người được hưởng trợ cấp; người về hưu.

Tham khảo

sửa