pensant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pensant /pɑ̃.sɑ̃/ |
pensants /pɑ̃.sɑ̃/ |
Giống cái | pensante /pɑ̃.sɑ̃t/ |
pensantes /pɑ̃.sɑ̃t/ |
pensant /pɑ̃.sɑ̃/
- Có tư tưởng, có suy nghĩ.
- Un être pensant — một sinh vật có tư tưởng
- bien pensant — có tư tưởng hợp lệ luật
- mal pensant — có tư tưởng trái lệ luật, có tư tưởng lật đổ
Tham khảo
sửa- "pensant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)