pennyworth
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɛ.ni.ˌwɜːθ/
Danh từ sửa
pennyworth ((thông tục) (như) penn'orth) /ˈpɛ.ni.ˌwɜːθ/
- Một xu (số lượng đáng giá một xu).
- a pennyworth of bread — (một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu
- Món (mua được).
- a good pennyworth — món hời, món bở, món đáng đồng tiền
- a bad pennyworth — món bở, món mua phí toi tiền
Thành ngữ sửa
- not a pennyworth: Không một chút nào, không một tí nào.
Tham khảo sửa
- "pennyworth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)