Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌpɪn.tʃɪŋ/

Tính từ sửa

penny-pinching /.ˌpɪn.tʃɪŋ/

  1. Keo kiệt, bủn xỉn.

Danh từ sửa

penny-pinching /.ˌpɪn.tʃɪŋ/

  1. Tính keo kiệt, bủn xỉn.

Tham khảo sửa