Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pennant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛ.nənt/
Danh từ
sửa
pennant
/ˈpɛ.nənt/
(
Hàng hải
)
Dây
móc
thòng lọng
(treo trên móc cột buồm) ((cũng)
pendant
).
(
Như
)
Pennon
.
Tham khảo
sửa
"
pennant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)