Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.nənt/

Danh từ

sửa

pennant /ˈpɛ.nənt/

  1. (Hàng hải) Dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant).
  2. (Như) Pennon.

Tham khảo

sửa