Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pengeskrin pengeskrinet
Số nhiều pengeskrin pengeskrina, pengeskrinene

Danh từ

sửa

pengeskrin

  1. Hộp đựng tiền.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa