pengeskrin
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pengeskrin | pengeskrinet |
Số nhiều | pengeskrin | pengeskrina, pengeskrinene |
Danh từ
sửapengeskrin gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "pengeskrin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)