pendu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.dy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pendu /pɑ̃.dy/ |
pendus /pɑ̃.dy/ |
Giống cái | pendue /pɑ̃.dy/ |
pendues /pɑ̃.dy/ |
pendu /pɑ̃.dy/
- Treo; bám bíu.
- Un jambon pendu au plafond — cái giăm bông treo ở trần
- Pendu au bras droit de sa mère — bíu vào tay của mẹ
- Bị treo cổ.
- avoir la langue bien pendue — xem langue
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pendu /pɑ̃.dy/ |
pendus /pɑ̃.dy/ |
pendu gđ /pɑ̃.dy/
- Người bị treo cổ.
- être sec comme un pendu — gây lõ lẹo
- parler de corde dans la maison d’un pendu — xem corde
Tham khảo
sửa- "pendu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)