pelure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.lyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pelure /pə.lyʁ/ |
pelures /pə.lyʁ/ |
pelure gc /pə.lyʁ/
- Vỏ.
- Pelure de pêche — vỏ quả đào
- Pelure de pomme de terre — vỏ khoai tây
- (Thân mật) Quần áo ngoài; áo khoác.
- papier pelure — giấy pơluya, giấy đánh máy
Tham khảo
sửa- "pelure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)