Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.lyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pelure
/pə.lyʁ/
pelures
/pə.lyʁ/

pelure gc /pə.lyʁ/

  1. Vỏ.
    Pelure de pêche — vỏ quả đào
    Pelure de pomme de terre — vỏ khoai tây
  2. (Thân mật) Quần áo ngoài; áo khoác.
    papier pelure — giấy pơluya, giấy đánh máy

Tham khảo

sửa