Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.lɔ.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pelotage
/pə.lɔ.taʒ/
pelotages
/pə.lɔ.taʒ/

pelotage /pə.lɔ.taʒ/

  1. Sự cuộn sợi.
  2. (Thân mật) Sự mân mê, sự sờ soạng.

Tham khảo

sửa