Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pellicule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pe.li.kyl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pellicule
/pe.li.kyl/
pellicules
/pe.li.kyl/
pellicule
gc
/pe.li.kyl/
Màng
.
Gàu
(ở đầu).
(
Nhiếp ảnh, điện ảnh
)
Phim
(để chụp).
Tham khảo
sửa
"
pellicule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)