Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛl.tœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít pelleteuse
/pɛl.tøz/
pelleteuses
/pɛl.tøz/
Số nhiều pelleteuse
/pɛl.tøz/
pelleteuses
/pɛl.tøz/

pelleteur /pɛl.tœʁ/

  1. Thợ xúc.
  2. Máy xúc.

Tham khảo

sửa