Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɪ.ˈdʒɔr.ə.tɪv/

Tính từ sửa

pejorative /pɪ.ˈdʒɔr.ə.tɪv/

  1. Có nghĩa xấu (từ).

Danh từ sửa

pejorative /pɪ.ˈdʒɔr.ə.tɪv/

  1. Từ có nghĩa xấu, xúc phạm.

Tham khảo sửa