Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peintre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛ̃tʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
peintre
/pɛ̃tʁ/
peintres
/pɛ̃tʁ/
peintre
gđ
/pɛ̃tʁ/
Họa sĩ
.
Thợ sơn
.
Nhà văn
miêu tả
.
Peintre
de mœurs
— nhà văn miêu tả phong tục
Tham khảo
sửa
"
peintre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)