peignoir
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /peɪn.ˈwɑːr/
Danh từ
sửapeignoir /peɪn.ˈwɑːr/
Tham khảo
sửa- "peignoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛ.ɲwaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
peignoir /pɛ.ɲwaʁ/ |
peignoirs /pɛ.ɲwaʁ/ |
peignoir gđ /pɛ.ɲwaʁ/
- Áo choàng (mặc khi ở phòng tắm ra, mặc trong nhà khi ngủ dậy... ).
Tham khảo
sửa- "peignoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)