Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
peignée
/pe.ɲe/
peignées
/pe.ɲe/

peignée gc /pe.ɲe/

  1. (Ngành dệt) Mớ sợi chải.
  2. (Thông tục) Sự đánh nhau; đòn.
    Recevoir une bonne peignée — bị dần một đòn ra trò

Tham khảo

sửa