Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpi.pɜː/

Danh từ

sửa

peeper /ˈpi.pɜː/

  1. Người nhìn (qua khe cửa... ).
  2. Người nhìn trộm, người tò mò.
  3. (Từ lóng) Con mắt.

Tham khảo

sửa