Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peeper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpi.pɜː/
Danh từ
sửa
peeper
/ˈpi.pɜː/
Người
nhìn
hé
(qua khe cửa... ).
Người
nhìn
trộm
,
người
tò mò
.
(
Từ lóng
)
Con mắt
.
Tham khảo
sửa
"
peeper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)