Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛ.dᵊnt/

Danh từ sửa

pedant /ˈpɛ.dᵊnt/

  1. Người thông thái rởm.
  2. Người ra vẻ mô phạm.

Tham khảo sửa