Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.kjə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

peculator /ˈpɛ.kjə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô.

Tham khảo

sửa