peaufiner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.fi.ne/
Ngoại động từ
sửapeaufiner ngoại động từ /pɔ.fi.ne/
- Lau bằng miếng da sơn dương.
- (Thân mật) Làm tỉ mỉ; trang điểm tỉ mỉ.
- Peaufiner un travail — làm tỉ mỉ một công việc
Tham khảo
sửa- "peaufiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)