pear-shaped
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɛr.ˌʃeɪpt/
Tính từ
sửapear-shaped /ˈpɛr.ˌʃeɪpt/
- Hình quả lê.
- Tệ.
- I started my new job the other day and I was so nervous, it all went pear-shaped (Hôm nọ tôi bắt đầu công việc mới và rất lo, việc gì cũng trở nên tệ hại)
Tham khảo
sửa- "pear-shaped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)