peanøtt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | peanøtt | peanøtta, peanøtten |
Số nhiều | peanøtter | peanøttene |
peanøtt gđc
- Đậu phọng, lạc.
- å spise saltede peanøtter
- Nhà giáo, thầy giáo, nhà sư phạm, nhà mô phạm.
- Hun er en dyktig pedagog.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) pedagog: S. m. (pedagog|en, -er, -ene)
- (2) pedagogikk gđ: Khoa sư phạm.
Tham khảo
sửa- "peanøtt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)