Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhà giáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ː
˨˩
zaːw
˧˥
ɲaː
˧˧
ja̰ːw
˩˧
ɲaː
˨˩
jaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˧
ɟaːw
˩˩
ɲaː
˧˧
ɟa̰ːw
˩˧
Danh từ
sửa
nhà giáo
Người làm nghề
dạy học
.
Ngày
Nhà giáo
Việt Nam.
Từ liên hệ
sửa
thầy giáo
cô giáo