peacefulness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpis.fəl.nəs/
Danh từ sửa
peacefulness /ˈpis.fəl.nəs/
- Sự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình.
- Sự thanh thản, yên tựnh.
Tham khảo sửa
- "peacefulness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)