Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpis.fəl.nəs/

Danh từ sửa

peacefulness /ˈpis.fəl.nəs/

  1. Sự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình.
  2. Sự thanh thản, yên tựnh.

Tham khảo sửa