Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peaceful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpis.fəl/
Hoa Kỳ
[ˈpis.fəl]
Tính từ
sửa
peaceful
/ˈpis.fəl/
Hoà bình
,
thái bình
.
peaceful
coexistence
— sự chung sống hoà bình
Yên ổn
,
thanh bình
.
Yên lặng
.
Tham khảo
sửa
"
peaceful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)