Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpis.fəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

peaceful /ˈpis.fəl/

  1. Hoà bình, thái bình.
    peaceful coexistence — sự chung sống hoà bình
  2. Yên ổn, thanh bình.
  3. Yên lặng.

Tham khảo

sửa