Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pea-shooter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpi.ˈʃuː.tɜː/
Danh từ
sửa
pea-shooter
/ˈpi.ˈʃuː.tɜː/
Ống
xì
đồng (ống nhỏ để thổi hạt đậu khô).
Danh từ
sửa
pea-shooter
/ˈpi.ˈʃuː.tɜː/
Ống
xì
thổi
hột
đậu (đồ chơi trẻ con).
Tham khảo
sửa
"
pea-shooter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)