Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈpɪr.i.əd/

Danh từ

sửa

payback period / ˈpɪr.i.əd/

  1. (Kinh tế học) Thời kỳ hoàn vốn.

Tham khảo

sửa