payable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpeɪ.ə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈpeɪ.ə.bəl] |
Tính từ
sửapayable /ˈpeɪ.ə.bəl/
Tham khảo
sửa- "payable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛ.jabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | payable /pɛ.jabl/ |
payables /pɛ.jabl/ |
Giống cái | payable /pɛ.jabl/ |
payables /pɛ.jabl/ |
payable /pɛ.jabl/
Tham khảo
sửa- "payable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)