Xem thêm: Pawnee

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.ˈni/

Danh từ

sửa

pawnee /pɔ.ˈni/

  1. Người nhận vật cầm.

Tham khảo

sửa