Tiếng Anh

sửa
 
pavlova

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæv.lə.və/

Danh từ

sửa

pavlova /ˈpæv.lə.və/

  1. Bánh xốp phủ kemtrái cây.

Tham khảo

sửa